MODEL: DRÄGER PSS 3000
1. Tính năng kỹ thuật
– Bình khí, đai đeo, mặt nạ được thiết kế nhẹ, chắc chắn được làm bằng sợi cacbon siêu bền, siêu nhẹ, chống va đập, chống hóa chất và dễ sử dụng đem lại thoải mái tối đa cho người sử dụng.
– Hệ thống giá đỡ siêu nhẹ, được áp dụng công nghệ tiên tiến hiện đại nhất vào sản xuất. Đường viền xung quanh dây đeo mang lại sự thoải mái tối đa cho vùng vai và thắt lưng, tối ưu hóa sự phấn bổ tải trọng.
– Hệ thống dây đeo siêu bền đi kèm với khung giá đỡ bằng vật liệu các bon tổng hợp tiên tiến, siêu bền, siêu chịu nhiệt, chống chịu va đập và chống hóa chất.
– Các vật liệu được lựa chọn là loại bền và chắc chắn nhất có thể nhằm giảm thiều sự tác động của những nhân tố ô nhiễm môi trường nhất.
– Thân thiện với môi trường.
2. Phạm vi ứng dụng:
– Là thiết bị thở thế hệ mới cho lính cứu hỏa, sử dụng an toàn và hiệu quả trong môi trường thiếu oxi để thở.
– Hệ thống truyền dẫn radio, đảm bảo âm thanh rõ ràng thông qua bộ khuếch đại giọng nói hoặc radio- ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
– Dùng an toàn cho các khu vực bệnh viện, ứng phó chữa cháy, tìm kiếm cứu hộ cứu nạn, khai mỏ, ngành công nghiệp dầu khí, dược phẩm, hành pháp .
3. Thông số kỹ thuật của bộ mặt nạ thở:
TT | Danh mục | Thông số kỹ thuật chi tiết |
A | Thông tin chung về bộ mặt nạ thở | |
1 | Model tổng thể | PSS3000 |
2 | Bộ phận chính bao gồm | Bộ khung giá đỡ, mặt nạ SCBA, Bình khí |
B | Chi tiết thành phần cấu tạo | |
I | Bộ khung giá đỡ | |
1 | Model | PSS3000 |
2 | Áp suất đầu vào (bar) | 0-300 bar |
3 | Áp suất đầu ra giai đoạn 1 | 7.5 |
4 | Lưu lượng đầu ra giai đoạn 1 (l/p) | > 1000 |
5 | Lưu lượng ra LDV (l/p) | > 400 |
6 | Áp suất kích hoạt còi cảnh báo (bar) | 50-60 |
7 | Cấp độ âm thanh còi cảnh báo (dBA) | > 90 |
8 | Báo động chính ADSU (dBA) | N/A |
9 | Giá đỡ | Bộ khung rỗng, nhẹ và chống tĩnh điện |
10 | Dây giữa bình | Bằng vải cao su |
11 | Dây đeo | Làm bằng vật liệu bền và chậm cháy |
12 | Khóa chốt đai đeo | Khóa nhẹ và chậm bắt cháy |
13 | Khóa đai hông | Xoay trượt |
14 | Điều chỉnh độ cao | 3 điểm |
15 | Đồng hồ đo | Được bọc lớp cao su chịu va đập |
16 | Giao tiếp điện tử bằng giọng nói | Được trang bị |
17 | Miếng đệm đai giữ giúp phân bố trọng lượng | Được trang bị |
18 | Bộ nối bình khí | Quick-Connect tùy chọn giúp thay nhanh bình khí ngay tại hiện trường và trong xưởng |
19 | Trọng lượng (giá đỡ và dây đeo) | 2.7 Kg |
20 | Kích thước (mm) (CxRxS) | 590x290x160 |
21 | Tiêu chuẩn | EN 137 2006 Type, vfdb 0802 |
II | Mặt nạ | |
1 | Model | FPS 7000 |
2 | Chất liệu | Chất liệu Silicone thân thiện và không gây kích ứng da hoặc vật liệu EPDM đã được kiểm định không gây hại cho da |
3 | Kiểu | Chùm kín mặt |
4 | Tấm chắn bảo vệ mắt | Trong suốt, chất liệu Polycarbonate đã được phủ nhiều lớp bảo vệ, chịu va đập, tầm nhìn rộng. Chống ngưng tụ,khả năng lưu thông không khí tốt |
5 | Dây đeo đầu | Dây đeo 5 nút thắt với bề mặt tiếp xúc lớn phía sau đầu Có giăng cao su kép, đảm bảo độ an toàn và thoải mát |
6 | Khả năng kết hợp mặt nạ và mũ bảo hộ | – Có – 2 chốt nốt với nón bảo hộ HPS 6200 hoặc kết nối qua Q-fix với nút cài an toàn hay với S-fix không có nút cài an toàn |
7 | Khớp nối | P, RA, ESA, PE |
Khả năng chịu lửa | Theo tiêu chuẩn N 137: 2006 type 2 | |
8 | Tiêu chuần | EN 136 Class 3, EN 137 type 2 ATEX 1 M1/II 1 GD IIC T6 (ta -300C đến + 600C) M1/II 1 GD IIB T6 (ta -300C đến + 600C) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.